STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
Năm sinh
|
Giới tính
|
DÂN TỘC
|
CHỨC VỤ
|
Năm giảng dạy
|
ĐƠN VỊ CÔNG TÁC
|
ĐƠN VỊ
|
-
|
Hoàng Thị Ngọc Xuyến
|
1984
|
nữ
|
kinh
|
Thiếu tá, cán bộ
|
19 năm
|
Trường giáo dưỡng số 4, Cục Cảnh sát quản lý trại giam, cơ sở giáo dục bắt buộc, trường giáo dưỡng, Bộ Công an
|
Ban thanh niên Công An
|
-
|
Lê Thị Hồng Lụa
|
1990
|
nữ
|
kinh
|
Đại úy, cán bộ
|
10 năm 6 tháng
|
Trường giáo dưỡng số 2, Cục Cảnh sát quản lý trại giam, cơ sở giáo dục bắt buộc, trường giáo dưỡng, Bộ Công an
|
Ban thanh niên Công An
|
-
|
Trần Đại Lượng
|
1989
|
nam
|
kinh
|
Đại úy, cán bộ
|
10 năm
|
Trường giáo dưỡng số 2, Cục Cảnh sát quản lý trại giam, cơ sở giáo dục bắt buộc, trường giáo dưỡng, Bộ Công an
|
Ban thanh niên Công An
|
-
|
Hoàng Trọng Nghĩa
|
1992
|
nữ
|
kinh
|
Đại úy, cán bộ
|
10 năm
|
Trường giáo dưỡng số 3, Cục Cảnh sát quản lý trại giam, cơ sở giáo dục bắt buộc, trường giáo dưỡng, Bộ Công an
|
Ban thanh niên Công An
|
-
|
Hờ A Thành
|
1974
|
nam
|
Mông
|
Nhân viên Vận động quần chúng.
|
5 năm
|
Đồn Biên phòng Mường Lèo/BĐBP Sơn La
|
Bộ Đội Biên phòng
|
-
|
Hơ Văn Di
|
1978
|
nam
|
Mông
|
Nhân viên Vận động quần chúng
|
24 năm 8 tháng
|
Đồn Biên phòng Hiền Kiệt – Bộ đội Biên phòng tỉnh Thanh Hóa
|
Bộ Đội Biên phòng
|
-
|
Lò Văn Thoại
|
1981
|
nam
|
Lào
|
Nhân viên Đội Vận động Quần chúng
|
22 năm
|
Đồn Biên phòng Nậm Lạnh/BĐBP tỉnh Sơn La.
|
Bộ Đội Biên phòng
|
-
|
Nguyễn Đình Thông
|
1994
|
nam
|
kinh
|
Đội trưởng vận động quần chúng
|
4 năm 3 tháng
|
Đồn Biên phòng Tuyên Bình, Bộ đội Biên phòng tỉnh Long An
|
Bộ đội Biên phòng
|
-
|
Châu Thị Rone
|
1980
|
nữ
|
Khmer
|
Giáo viên Kiêm TPTĐ
|
22 năm 2 tháng
|
Trường THCS Núi Tô, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh An Giang
|
-
|
Ninh Thị Ngọc Sen
|
1989
|
nữ
|
Tày
|
Giáo viên
|
13 năm 1 tháng
|
Trường THPT Sơn Động số 1, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Bắc Giang
|
-
|
Long Thị Duyên
|
1986
|
nữ
|
Tày
|
Giáo viên
|
16 năm 10 tháng
|
Trường Mầm non Bộc Bố, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Bắc Kạn
|
-
|
Nguyễn Quốc Hoài
|
1972
|
nam
|
kinh
|
Hiệu trưởng
|
28 năm
|
Trường Tiểu học Đak Mang, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Bình Định
|
-
|
Nguyễn Hữu Kìa
|
1990
|
nam
|
kinh
|
Giáo viên, tổng phụ trách Đội
|
11 năm
|
Trường TH An Dũng, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Bình Định
|
-
|
Lộc Văn Vệ
|
1987
|
nam
|
Tày
|
Giáo viên- Tổng Phụ Trách Đội
|
10 năm
|
Trường Tiểu học Đăk Á, xã Bù Gia Mập, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước.
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Bình Phước
|
-
|
Nguyễn Ngọc Minh Trí
|
1991
|
nam
|
Ra-Glai
|
Giáo viên –Tổng phụ trách Đội
|
9 năm 5 tháng
|
Trường Tiểu học Mỹ Thạnh, Xã Mỹ Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Bình Thuận
|
-
|
Đặng Thị Coi
|
1988
|
nữ
|
Dao
|
Giáo viên
|
14 năm 11 tháng
|
trường Mầm non Lỹ Quốc, huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng.
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Cao Bằng
|
-
|
Nguyễn Văn Tâm
|
1993
|
nam
|
kinh
|
Bí thư đoàn trường
|
9 năm
|
Trường tiểu học Lê Đình Chinh, xã Cư Amung, huyện EaH'leo, tỉnh Đăk Lăk
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Đắk Lắk
|
-
|
Vì Văn Chuẩn
|
1987
|
nam
|
Thái
|
Bí thư đoàn trường
|
13 năm 1 tháng
|
Trường THPT Mường Luân, huyện Điện Biên, Điện Biên
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Điện Biên
|
-
|
Lê Thị Ngọc Linh
|
1994
|
nữ
|
Kinh
|
Giáo viên
|
7 năm 4 tháng
|
Trường Tiểu học & THCS Lê Văn Tám , xã Đăk Pơ Pho, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai.
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Gia Lai
|
-
|
Nùng Văn Ran
|
1988
|
nam
|
Nùng
|
Giáo Viên
|
11 năm 10 tháng
|
PTDTBT TH và THCS Ngàm Đăng Vài, xã Ngàm Đăng Vài, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Hà Giang
|
-
|
Lê Văn Lợt
|
1982
|
nam
|
Kinh
|
Giáo viên - Tổng phụ trách Đội
|
17 năm 8 tháng
|
Trường THCS Lương Nghĩa, xã Lương Nghĩa, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Hậu Giang
|
-
|
Khà Thị Tình
|
1977
|
nữ
|
Thái
|
Giáo viên - Tổng Phụ Trách Đội
|
16 năm
|
Trường TH&THCS Ba Khan, Xã Sơn Thủy, Huyện Mai Châu , Tỉnh Hòa Bình
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Hoà Bình
|
-
|
Trần Thị Minh Hiên
|
1991
|
nữ
|
Kinh
|
Giáo viên
|
11 năm 11 tháng
|
Trường Tiểu học Thị trấn Tô Hạp, Tô Hạp, Khánh Sơn, Khánh Hòa
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Khánh Hoà
|
-
|
Lê Thị Thiện
|
1982
|
nữ
|
Thổ
|
Giáo viên
|
14 năm
|
Trường Tiểu học Đăk Kôi, xã Đăk Kôi huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Kon Tum
|
-
|
A Trúk
|
1984
|
nam
|
Ba Na
|
Giáo viên
|
14 năm 5 tháng
|
Trường PTDT BT TH Đắk Nên, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Kon Tum
|
-
|
Nguyễn Thị Yên
|
1981
|
nữ
|
Kinh
|
Giáo viên
|
14 năm 11 tháng
|
Bản Nậm Sảo 1 - Trung Chải - Nậm Nhùn - Lai Châu
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Lai Châu
|
-
|
Phạm Thị Thuyết
|
1992
|
nữ
|
Kinh
|
Giáo viên – Bí thư đoàn trường
|
12 năm
|
Trường Tiểu học Liêng Srônh, xã Liêng Srônh, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Lâm Đồng
|
-
|
Nguyễn Thu Trang
|
1987
|
nữ
|
Kinh
|
Giáo viên
|
12 năm 7 tháng
|
Trường PTDT Bán trú Tiểu học, THCS Tân Yên, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Lạng Sơn
|
-
|
Nguyễn Thị Hân
|
1985
|
nữ
|
Kinh
|
Giáo viên - Tổng phụ trách Đội
|
18 năm 8 tháng
|
Trường PTDTBT Tiểu học 1 xã Thiện Tân, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Lạng Sơn
|
-
|
Vương Thanh Hường
|
1980
|
nữ
|
Tày
|
Giáo viên
|
23 năm
|
Trường PTDTBT Tiểu học Phìn Ngan, xã Phìn Ngan, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Lào Cai
|
-
|
Hà Cảnh Dinh
|
1993
|
nam
|
Thái
|
Giáo viên - Tổng phụ trách Đội
|
5 năm 11 tháng
|
Trường THCS Hoàn Lãm, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Nghệ An
|
-
|
Lê Hải Trung
|
1985
|
nam
|
Kinh
|
Bí thư đoàn trường
|
17 năm
|
Trường PTDTBT TH-THCS Nguyễn Văn Trỗi, Phước Trung, Bác Ái, Ninh Thuận
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Ninh Thuận
|
-
|
Dương Thị Ánh Ngọc
|
1983
|
nữ
|
kinh
|
Giáo viên
|
17 năm
|
Trường TH&THCS Ea Lâm, xã Ea Lâm, huyên Sông Hinh, tỉnh Phú Yên
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Phú Yên
|
-
|
Hoàng Xuân Dục
|
1978
|
nam
|
Kinh
|
Giáo viên - Tổ phó chuyên môn
|
29 năm
|
Trường PTDTBT TH&THCS Lâm Hóa, xã Lâm Hoá, huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Quảng Bình
|
-
|
A Lăng Thị Tuyết
|
1984
|
nữ
|
Gié - Triêng
|
Giáo viên - Tổng phụ trách Đội
|
16 năm
|
Trường TH&THCS Phước Hiệp, Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Quảng Nam
|
-
|
Hồ Văn Hải
|
1978
|
nam
|
Vân Kiều
|
Giáo viên
|
17 năm 11 tháng
|
Trường PTDTBT TH&THCS Ba Tầng, xã Ba Tầng, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Quảng Trị
|
-
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
1975
|
nam
|
Kinh
|
Giáo viên
|
27 năm
|
Trường PTDTBT TH&THCS Trà Bùi, xã Trà Bùi, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Quảng Ngãi
|
-
|
Huỳnh Tấn Đức
|
1980
|
nam
|
Kinh
|
Giáo viên – Tổng phụ trách Đội
|
20 năm 11 tháng
|
Trường Tiểu học và THCS Kế Thành, ấp Kinh Giữa 1, xã Kế Thành, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Sóc Trăng
|
-
|
Quàng Thị Xuân
|
1990
|
nữ
|
Thái
|
Phó hiệu trưởng
|
12 năm 9 tháng
|
Trường PTDTBT Tiểu học Mường Lạn, xã Mường Lạn, Sốp Cộp, Sơn La
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Sơn La
|
-
|
Cầm Thị Hương
|
1986
|
nữ
|
Thái
|
Giáo viên – Tổng phụ trách Đội
|
12 năm
|
Trường TH và THCS Tà Hộc huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Sơn La
|
-
|
Vì Thị Hằng
|
1986
|
nữ
|
Thái
|
Giáo viên – Tổng phụ trách Đội
|
14 năm 6 tháng
|
Trường tiểu học Lóng Luông, xã Lóng Luông, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La.
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Sơn La
|
-
|
Mai Ngọc Tú
|
1985
|
nam
|
Tày
|
Giáo viên
|
17 năm 9 tháng
|
Trường THCS Quy Kỳ, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Thái Nguyên
|
-
|
Trịnh Thị Toàn
|
1980
|
nữ
|
Kinh
|
Giáo viên
|
21 năm 9 tháng
|
Trường Tiểu học Luận Khê 1, xã Luận Khê, huyện Thường Xuân, Thanh Hoá
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Thanh Hóa
|
-
|
Trần Công Nam
|
1989
|
nam
|
Kinh
|
Giáo viên – TPT Đội, P. Bí thư Chi đoàn
|
7 năm 1 tháng
|
Trường TH&THCS Hồng Thủy, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên – Huế
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Thừa Thiên – Huế
|
-
|
Tô Thị Chanh Tha
|
1976
|
nữ
|
Khmer
|
Giáo viên
|
28 năm
|
Trường Tiểu học Đa Lộc A, xxa Đa Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Trà Vinh
|
-
|
Hoàng Văn Quỳnh
|
1996
|
nam
|
Nùng
|
Bí thư Đoàn trường THCS & THPT Hà Lang
|
5 năm 9 tháng
|
trường THCS & THPT Hà Lang, xã Hà Lang, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Tuyên Quang
|
-
|
Nguyễn Hoàng Liệt
|
1983
|
nam
|
Kinh
|
Giáo viên- Tổng phụ trách Đội
|
19 năm
|
Trường THCS Trà Côn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Vĩnh Long
|
-
|
Trần Thị Thùy Liên
|
1983
|
nữ
|
Mường
|
Giáo viên
|
18 năm
|
Trường TH&THCS Viễn Sơn, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Yên Bái
|
-
|
Dương Diệu Phương
|
1997
|
nữ
|
Kinh
|
Giáo viên chủ nhiệm
|
4 năm 10 tháng
|
Trường Tiểu học Cao Văn Ngọc, huyện Côn Đảo, tỉnh BR-VT
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
|
-
|
Đặng Văn Bửu
|
1972
|
nam
|
Kinh
|
Giáo viên
|
31 năm
|
Trường THCS Hưng Phong, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Bến Tre
|
-
|
Trần Tố Nhi
|
1990
|
nữ
|
Kinh
|
Giáo Viên
|
12 năm 1 tháng
|
Trường THPT Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Cà Mau
|
-
|
Nguyễn Thị Duyên
|
1981
|
nữ
|
Kinh
|
Giáo viên – Tổ trưởng chuyên môn tổ Văn
|
20 năm
|
Trường THPT Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Cà Mau
|
-
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
1991
|
nữ
|
Kinh
|
Giáo viên
|
9 năm 1 tháng
|
Trường TH&THCS Hoàng Châu, xã Trường TH&THCS Hoàng Châu, huyện Cát Hải, TP Hải Phòng
|
Hội LHTN Việt Nam TP. Hải Phòng
|
-
|
Quãng Thị Thu Cúc
|
1993
|
nữ
|
Kinh
|
Giáo viên
|
8 năm 11 tháng
|
Trường Mầm non Thạnh An, huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh
|
Hội LHTN Việt Nam TP. Hồ Chí Minh
|
-
|
Nguyễn Thị Thanh Trúc
|
1991
|
nữ
|
Kinh
|
Giáo viên – Bí thư Chi đoàn Thanh niên
|
10 năm
|
Trung tâm PHCN – GDTE khuyết tật tỉnh Khánh Hòa
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Khánh Hoà
|
-
|
Trần Thị Ngân
|
1993
|
nữ
|
Kinh
|
Giáo viên
|
6 năm 1 tháng
|
Trường PT Hermann Gmeiner Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Khánh Hoà
|
-
|
Bùi Thị Thuý
|
1975
|
nữ
|
Kinh
|
Giáo viên- tổ trưởng chuyên môn
|
29 năm 11 tháng
|
Trường trẻ em khuyết tật huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Nam Định
|
-
|
Hồ Ngọc Huyền
|
1975
|
nữ
|
Kinh
|
Giáo viên
|
29 năm 9 tháng
|
Trường chuyên biệt khiếm thính Hy Vọng, quận Bình Thạnh, TP. HCM
|
Hội LHTN Việt Nam TP. Hồ Chí Minh
|
-
|
Nguyễn Thị Thanh Phương
|
1993
|
nữ
|
Kinh
|
Giáo viên
|
9 năm 2 tháng
|
Trường Chuyên Biệt Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
|
Hội LHTN Việt Nam TP. Hồ Chí Minh
|
-
|
Phạm Thị Thúy Loan
|
1987
|
nữ
|
kinh
|
Giáo viên
|
13 năm
|
Trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập tỉnh Phú Yên
|
Hội LHTN Việt Nam tỉnh Phú Yên
|